Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
an tâm
[an tâm]
|
to set one's mind at rest; to have peace of mind; to feel secure
Set your mind at rest !
To set somebody's mind at rest; to relieve somebody's mind; to reassure somebody
To keep one's mind on one's work
He feels secure about his children's future
To feel uneasy/insecure/unsafe
There's safety in numbers
To rest on one's laurels